--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủy bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủy bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủy bỏ
+ verb
to to cancel, to void
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hủy bỏ
:
to to cancel, to void
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
fundamental particle
:
(vật lý) hạt cơ bản
+
accessory
:
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
+
adrenocortical
:
(y học) thuộc hoặc bắt nguồn từ vỏ tuyến thượng thận