--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủy bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủy bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủy bỏ
+ verb
to to cancel, to void
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
hủy bỏ
:
to to cancel, to void
+
compass flower
:
bất cứ loài cây nào có lá được sắp xếp theo trục, có các điểm chính theo đường vòng.
+
unornamented
:
không trang trí; không trang sức
+
marplot
:
kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác